Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tận từ

Academic
Friendly

Từ "tận từ" trong tiếng Việt có nghĩakhuyên bảo, nhắc nhở một cách chân thành tận tâm. Khi ai đó "tận từ" bạn, có nghĩahọ quan tâm đến bạn muốn bạn làm điều tốt nhất cho bản thân.

Giải thích
  • Tận: có nghĩahết sức, toàn bộ, không thiếu sót.
  • Từ: có nghĩalời nói, lời khuyên, nhắc nhở.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Bố mẹ luôn tận từ khuyên tôi học hành chăm chỉ."
    • " giáo tận từ nhắc nhở học sinh giữ gìn sức khỏe."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong cuộc họp, giám đốc đã tận từ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định."
    • "Bạn tôi đã tận từ khuyên tôi không nên bỏ lỡ cơ hội này."
Phân biệt các biến thể
  • "Khuyên bảo": có nghĩađưa ra lời khuyên, nhưng không nhất thiết phải tận tâm như "tận từ".
  • "Nhắc nhở": chỉ đơn thuần nhắc lại một điều đó, có thể không sự quan tâm sâu sắc như "tận từ".
Từ gần giống, đồng nghĩa
  • Khuyên bảo: giống nghĩa nhưng không mạnh mẽ bằng "tận từ".
  • Nhắc nhở: không chỉ mang tính khuyên bảo còn có thể chỉ lời nhắc đơn thuần.
  • Chỉ dẫn: có thể có nghĩa giống, nhưng thường mang tính hướng dẫn hơn khuyên bảo.
Từ liên quan
  • Tận tâm: thể hiện sự quan tâm, chăm sóc một cách hết mình.
  • Chăm sóc: có thể không chỉ lời nói còn hành động cụ thể để giúp đỡ.
  1. Hết lời: Khuyên bảo tận từ.

Words Containing "tận từ"

Comments and discussion on the word "tận từ"